DHB2
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - NW <= 25 TẤN - LOẠI BAO > 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB6
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - NW > 26 TẤN - LOẠI BAO > 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB5
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - NW > 26 TẤN - LOẠI BAO <= 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB4
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - 25 TẤN < NW <= 26 TẤN - LOẠI BAO > 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB3
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - 25 TẤN < NW <= 26 TẤN - LOẠI BAO <= 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB1
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO - NW <= 25 TẤN - LOẠI BAO <= 30KG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHBG
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG GẠO VÀO CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
GT3
|
GIAO THẲNG (TÍNH TỪ NGÀY CONT CÓ VỊ TRÍ TRÊN BÃI) TỪ NGÀY THỨ 16 TRỞ ĐI
|
|
|
|
|
|
GT2
|
GIAO THẲNG (TÍNH TỪ NGÀY CONT CÓ VỊ TRÍ TRÊN BÃI) TỪ NGÀY THỨ 7 ĐẾN HẾT NGÀY THỨ 15
|
|
|
|
|
|
GT1
|
GIAO THẲNG (TÍNH TỪ NGÀY CONT CÓ VỊ TRÍ TRÊN BÃI) TỪ NGÀY THỨ 1 ĐẾN HẾT NGÀY THỨ 6
|
|
|
|
|
|
RKH2
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA >=50% (CHƯA TÍNH PHÍ NÂNG/HẠ)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RKH1
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA <50% (CHƯA TÍNH PHÍ NÂNG/HẠ)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RHKH
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DH
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG TỪ XE KHÁCH HÀNG VÀO CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCTB
|
Đảo chuyển tại bãi
|
|
|
|
|
|
SCC
|
PHÍ KHẮC PHỤC CONTAINER
|
|
|
|
|
|
CRTB
|
PHÍ CÂN CONT RỖNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CHTB
|
PHÍ CÂN CONT HÀNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CRKH
|
PHÍ CÂN CONT RỖNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
CHKH
|
PHÍ CÂN CONT HÀNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
PCT
|
PHÍ CHUYỂN TÀU
|
|
|
|
|
|
HTTC
|
PHÍ HUN TRÙNG TẠI CẢNG
|
|
|
|
|
|
CDV
|
Cân xe và mooc sau khi hạ container
|
|
|
|
|
|
CHL1
|
Cân hàng lẻ dưới 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CHL2
|
Cân hàng lẻ trên 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CXCH
|
Cân container sử dụng xe chủ hàng
|
|
|
|
|
|
CXNB
|
Cân container sử dụng xe nội bộ
|
|
|
|
|
|
DCCC
|
Đảo chuyển tại cầu cảng
|
|
|
|
|
|
HBKH
|
Hạ bãi container kiểm hóa
|
|
|
|
|
|
CFS1
|
Lưu bãi CFS từ ngày 1-6
|
|
|
|
|
|
CFS2
|
Lưu bãi CFS từ ngày 7-15
|
|
|
|
|
|
CFS3
|
Lưu bãi CFS từ ngày 16-25
|
|
|
|
|
|
CFS4
|
Lưu bãi CFS từ ngày 26 trở đi
|
|
|
|
|
|
LBQ1
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 7-15
|
|
|
|
|
|
LBQ2
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 16-25
|
|
|
|
|
|
LBQ3
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 26 trở đi
|
|
|
|
|
|
PTHG
|
Phụ thu hàng gạo
|
|
|
|
|
|
PTTG
|
Phụ thu hàng thủy hải sản, gạch
|
|
|
|
|
|
PTJB
|
Phụ thu hàng Jumbo, chất lỏng
|
|
|
|
|
|
CDSC
|
CHỈ ĐỊNH SỐ CONTAINER CẤP RỖNG
|
|
|
|
|
|
VSBN
|
Vệ sinh container bằng nước
|
|
|
|
|
|
VSHC
|
Vệ sinh container bằng hóa chất
|
|
|
|
|
|
VSXB
|
Vệ sinh container bằng xà bông
|
|
|
|
|
|
CBS
|
Phí cắt / bấm SEAL
|
|
|
|
|
|
SDD
|
Phí chạy điện và vận hành container lạnh
|
|
|
|
|
|
PTI
|
PTI container lạnh
|
|
|
|
|
|
RH
|
RÚT HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RHB
|
RÚT HÀNG BAO
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DHB
|
ĐÓNG HÀNG BAO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DRB
|
ĐÓNG RÚT HÀNG BAO CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRUT
|
ĐÓNG RÚT HÀNG CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRL
|
ĐÓNG RÚT HÀNG LẠNH CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy nguyên
|
|
|
|
|
|